Characters remaining: 500/500
Translation

bia miệng

Academic
Friendly

Từ "bia miệng" trong tiếng Việt có nghĩanhững lời nói, lời truyền miệng, hoặc những điều được ghi nhớ qua lời nói không tài liệu chính thức. thường được dùng để chỉ những điều tốt hoặc xấu người ta nói về nhau có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của một người.

Định nghĩa chi tiết: - "Bia miệng" hình thức ghi nhớ, lưu truyền thông tin qua lời nói, không phải qua văn bản hay tài liệu. Điều này có thể dẫn đến việc một số thông tin bị biến đổi hoặc không chính xác.

dụ sử dụng: 1. "Tin đồn về anh ấy chủ yếu bia miệng, không bằng chứng xác thực." 2. " không tài liệu nào ghi lại, nhưng những câu chuyện về vẫn còn được mọi người kể lại như bia miệng."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các cuộc thảo luận về danh tiếng hay hình ảnh cá nhân, bạn có thể nói: "Mặc dù tôi đã giải thích rõ ràng, nhưng bia miệng vẫn làm cho mọi người hiểu sai về tôi." - Trong một bối cảnh văn học hay xã hội, bạn có thể dùng câu: "Bia miệng có thể tạo ra hình ảnh sai lệch về một con người, ảnh hưởng đến cuộc sống của họ."

Phân biệt các biến thể: - "Bia đá": thường chỉ những điều được ghi chép lại một cách chính thức tính bền vững hơn. - "Bia miệng" ngược lại, thứ không tính chất bền vững, có thể thay đổi theo thời gian người truyền đạt.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Tin đồn": thông tin không chính thức, được lan truyền từ người này sang người khác. - "Lời nói": những điều người ta nói ra, có thể tốt hoặc xấu.

Liên quan: - Trong văn hóa Việt Nam, câu: "Trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ". Câu này nhấn mạnh rằng những lời nói, tốt hay xấu, có thể tồn tại lâu hơn những ghi chép bằng đá. Điều này cho thấy sức mạnh của truyền miệng trong việc hình thành dư luận.

  1. d. Tiếng xấu để lại ở đời. Trăm năm bia đá thì mòn, Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ (cd.).

Comments and discussion on the word "bia miệng"